|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (0251)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Leading Teacher: Ms TRÂM | Day: Tues &Thurs | Shift: 5 | |||||||||||||
No. | Full name | STB | S1A | S1B | S1C | S1D | S2A | ||||||||
Start Date 30/11/2020 |
Start Date 26/01/2021 |
||||||||||||||
Finish Date 21/1/2021 |
Finish Date 13/04/2021 |
||||||||||||||
1 | Trần Minh Trí | 27.00 | 30.60 | ||||||||||||
2 | Trần Đức Huy | 35.50 | 33.60 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Hoàng Đăng Thư | 28.00 | 32.10 | ||||||||||||
4 | Lê Nguyễn Thanh Thương | 35.20 | 34.20 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Đông Quỳnh | 34.00 | 34.40 | ||||||||||||
6 | Đoàn Lâm Trúc Quỳnh | 32.30 | 32.00 | ||||||||||||
7 | Đoàn Minh Vy | 27.50 | 30.50 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Đức Quốc | ABSENT | 29.50 | ||||||||||||
9 | Ngô Thiên Bảo | 36.30 | 32.00 | ||||||||||||
10 | Lý My My | 27.00 | 27.40 | ||||||||||||
11 | Phan Khánh Đăng | 34.80 | 32.70 | ||||||||||||
12 | Nguyễn Lê Ngọc Hân | 36.70 | 33.00 | ||||||||||||
13 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 29.70 | 32.50 | ||||||||||||
14 | Hàng Diễn Phú | 34.70 |