|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (0251)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Leading Teacher: Mr.Long | Day: Sat & Sun | Shift: 4 | |||||||||||||
No. | Full name | S2B | S2C | S2D | RC-S | M1A | M1B | ||||||||
Start Date 15/11/2020 |
Start Date 10/01/2021 |
||||||||||||||
Finish Date 09/1/2021 |
Finish Date 03/4/2021 |
||||||||||||||
1 | Võ Thị Bảo Trân | 33.40 | 32.00 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Gia Khánh | 31.10 | 31.40 | ||||||||||||
3 | Bùi Huy Hoàng | 31.70 | 33.90 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Ngọc An Như | 34.00 | 32.60 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Hoàng Đạt | 35.30 | 33.70 | ||||||||||||
6 | Phạm Ngọc Ánh | 33.00 | 33.00 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Minh Đức | 35.50 | 35.40 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Bảo Nam | 36.40 | 33.90 | ||||||||||||
9 | Lâm Huỳnh Kim Yến | 35.50 | 33.50 | ||||||||||||
10 | Hoàng Ngọc Yến Nhi | 35.00 | 33.20 | ||||||||||||
11 | Nguyễn Hoài Thương | 30.80 | 30.70 |