|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (0251)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Leading Teacher: Ms Thư | Day: Sat & Sun | Shift: 4 | |||||||||||||
No. | Full name | S1D | S2A | S2B | S2C | S2D | RC-S | ||||||||
Start Date 09/01/2021 |
|||||||||||||||
Finish Date 28/3/2021 |
|||||||||||||||
1 | Tăng Thành Trung | 26.10 | |||||||||||||
2 | Trần Chu Bảo Trâm | 29.30 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Phương Duy | 35.40 | |||||||||||||
4 | Phạm Khánh Ngân | 30.50 | |||||||||||||
5 | Trần Quốc Đạt | 32.90 | |||||||||||||
6 | Ngô Bảo Trâm | 26.80 | |||||||||||||
7 | Dương Minh Đạt | 27.50 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Quỳnh Anh | 30.80 | |||||||||||||
9 | Đào Nhật Hoàng Lâm | 29.90 | |||||||||||||
10 | Hoàng Ngọc Nhã | 30.20 | |||||||||||||
11 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 34.50 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 29.50 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 36.10 |