|
|||||||||||||||
Số 1, Lô A6, Khu dân cư An Bình, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||||||||||
Tel: (0251)3.837.603 – Mobile: 0908.822.337 – 0915.056.611 | |||||||||||||||
Email: nnauucmy.edu@gmail.com – Facebook: Ngoại Ngữ Âu Úc Mỹ | |||||||||||||||
STUDY RESULT | |||||||||||||||
(Kết quả học tập) | |||||||||||||||
Leading Teacher: Ms Huyền | Day: Mons & Weds | Shift: 5 | |||||||||||||
No. | Full name | M1C | M1D | M2A | M2B | M2D | RC-M | ||||||||
Start Date 30/11/2021 |
Start Date 25/01/2021 |
||||||||||||||
Finish Date 20/01/2021 |
Finish Date 07/04/2021 |
||||||||||||||
1 | NGUYỄN SONG HOÀNG UYÊN | 34.1 | 32.2 | ||||||||||||
2 | VÕ HỒNG QUANG PHÚC | 30.0 | 27.5 | ||||||||||||
3 | NGUYỄN DUY LONG | 33.7 | 30.5 | ||||||||||||
4 | NGUYỄN MINH KHÔI | 35.8 | 34.6 | ||||||||||||
5 | NGUYỄN PHẠM CHẤN HƯNG | 34.0 | 33.9 | ||||||||||||
6 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 35.8 | 33.5 | ||||||||||||
7 | LÊ TRẦN THIÊN PHÚC | 32.8 | 29.3 | ||||||||||||
8 | LÊ QUANG MINH | 37.5 | 36.1 | ||||||||||||
9 | ĐINH GIA BẢO | 31.6 | 28.6 | ||||||||||||
10 | TRẦN SỸ MINH TRÍ | 36.8 | 36.4 | ||||||||||||
11 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | 36.8 | 35.8 | ||||||||||||
12 | NGUYỄN TUẤN VỸ | 37.0 | 35.3 | ||||||||||||
13 | NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN | 33.9 | 36.3 |